Từ vựng tiếng Anh về Trái cây (2)

Rate this post
  • dragon fruit

    /ˈdræɡən fruːt/

    trái thanh long

  • starfruit

    /ˈstɑːrfruːt/



    trái khế

  • passion fruit



    trái chanh dây

  • jackfruit

    /ˈdʒækfruːt/



    trái mít

  • guava

    /ˈɡwɑːvə/



    trái ổi

  • date

    /deɪt/



    trái chà là

  • mango

    /ˈmæŋɡəʊ/



    trái xoài

  • coconut

    /ˈkoʊkənʌt/



    trái dừa

  • lychee

    /ˈliːtʃi/



    trái vải

  • longan

    /ˈlôNGgən/

    trái nhãn

  • durian

    /ˈdʊriən/



    trái sầu riêng

  • tangerine

    /ˈtændʒəriːn/



    trái quýt