Từ vựng tiếng Anh về trái cây (phần 4)

Rate this post
  • blackberry

    /ˈblækbəri/



    trái mâm xôi

  • fig

    /fɪɡ/



    trái sung

  • blueberry

    /ˈbluːbəri/



    trái việt quất

  • plum

    /plʌm/



    trái mận

  • cherry

    /ˈtʃeri/



    trái anh đào

  • grapefruit

    /ˈɡreɪpfruːt/



    trái bưởi chùm