Từ vựng tiếng Anh về trang trại

Rate this post
  • livestock

    /ˈlaɪvstɒk/



    gia súc

  • battery

    /ˈbætəri/



    dãy chuồng nuôi gà

  • barn

    /bɑːn/



    vựa thóc hoặc chuồng gia súc

  • flock

    /flɒk/



    bầy, đàn (cừu, dê, chim, v.v)

  • herd

    /hɜːd/



    bầy, đàn thú ăn và sống cùng nhau

  • fodder

    /ˈfɒdər/



    rơm khô

  • hoof

    /huːf/



    móng guốc

  • pasture

    /ˈpɑːstʃər/



    đồng cỏ, bãi cỏ

  • pen

    /pen/



    bãi đất có hàng rào để nuôi giữ động vật

  • trough

    /trɒf/



    máng ăn

  • run

    /rʌn/



    khu vực nhỏ và rào kín để nuôi giữ động vật

  • silage

    /ˈsaɪ.lɪdʒ/



    cỏ ủ tươi để cho động vật ăn vào mùa đông