Từ vựng tiếng Anh về trò chơi (phần 1)
-
catch
/kætʃ/
ném và bắt bóng
-
hide-and-seek
/ˌhaɪd ən ˈsiːk/
trốn tìm
-
hopscotch
/ˈhɑːpskɑːtʃ/
nhảy lò cò
-
marbles
/ˈmɑːbl/
bắn bi
-
tag
đuổi bắt
-
tug-of-war
kéo co
/kætʃ/
ném và bắt bóng
/ˌhaɪd ən ˈsiːk/
trốn tìm
/ˈhɑːpskɑːtʃ/
nhảy lò cò
/ˈmɑːbl/
bắn bi
đuổi bắt
kéo co