Từ vựng tiếng Anh về trò chơi (phần 3)

Rate this post
  • domino

    /ˈdɑːmənoʊ/



    trò chơi domino

  • tic-tac-toe

    /ˌtɪk tæk ˈtoʊ/



    trò carô

  • blind man’s buff

    /blaɪnd mænz bʌf/



    bịt mắt bắt dê

  • treasure hunt

    /ˈtreʒər hʌnt/



    săn kho báu

  • leapfrog

    /ˈliːpfrɔːɡ/



    trò nhảy lưng gù

  • role-playing game

    /roʊl ˈpleɪɪŋ ɡeɪm/



    trò chơi đóng vai