Từ vựng tiếng Anh về trò chơi (phần 5)
yoyo
/’joujou/cái yo-yo
rocking horse
/rɑːkɪŋ hɔːrs/
ngựa gỗ
skipping rope
/skɪpɪŋ roʊp/
nhảy dây
trampoline
/ˈtræmpəliːn/
tấm bật lò xo
frisbee
/ˈfrɪzbi/
ném dĩa
slingshot
/ˈslɪŋʃɑːt/
Súng cao su