Từ vựng tiếng Anh về trò chơi (phần 6)
scooter
/ˈskuːtər/xe scooter
tricycle
/ˈtraɪsɪkl/
xe 3 bánh
slide
/slaɪd/
cầu trượt
see-saw
/ˈsiː sɔː/
bập bênh
swing
/swɪŋ/
xích đu
hula hoop
/ˈhuːlə huːp/
lắc vòng
xe scooter
xe 3 bánh
cầu trượt
bập bênh
xích đu
lắc vòng