Từ vựng tiếng Anh về trò chơi (phần 7)
kite
/kaɪt/
con diều
stuffed animal
/stʌft ˈænɪml/thú nhồi bông
puppet
/ˈpʌpɪt/
con rối
sandpit
/ˈsændpɪt/
chơi cát
balloon
/bəˈluːn/
bong bóng
rubik’s cube
/ˈruːbɪks kjuːb/
khối rubik
con diều
thú nhồi bông
con rối
chơi cát
bong bóng
khối rubik