Từ vựng tiếng Anh về Trường học

Rate this post
  • campus

    /ˈkæmpəs/



    khuôn viên trường

  • dormitory

    /ˈdɔːmɪtəri/



    ký túc xá

  • student

    /ˈstjuːdənt/



    sinh viên

  • lecturer

    /ˈlektʃərər/



    giảng viên

  • professor

    /prəˈfesər/



    giáo sư

  • canteen

    /kænˈtiːn/



    căn tin

  • cafeteria

    /ˌkæfəˈtɪəriə/



    quán ăn tự phục vụ

  • locker

    /ˈlɑːkər/



    tủ chứa đồ

  • thesis

    /ˈθiːsɪs/



    khoá luận

  • library

    /ˈlaɪbrəri/



    thư viện

  • laboratory

    /ˈlæbrətɔːri/



    phòng thí nghiệm

  • playing field

    sân chơi thể thao