Từ vựng tiếng Anh về TRƯỜNG HỌC

Rate this post
  • PEOPLE

    /ˈpiːpl/



    con người

  • principal

    /ˈprɪnsəpəl/



    hiệu trưởng

  • teacher

    /ˈtiːtʃər/



    giáo viên

  • janitor

    /ˈdʒænɪtər/



    lao công

  • student

    /ˈstjuːdənt/



    học sinh, sinh viên