Từ vựng tiếng Anh về vật dụng trong phòng ăn

Rate this post

  • 1.
    dining table



    bàn ăn


  • 2.
    dining chair

    ghế ăn


  • 3.
    cupboard

    /ˈkʌbəd/



    tủ ly, chén


  • 4.
    ceiling light

    đèn trần


  • 5.
    flower vase

    bình hoa


  • 6.
    table cloth

    khăn trải bàn


  • 7.
    curtain

    /ˈkɜːtən/



    màn che


  • 8.
    picture frame

    khung tranh


  • 9.
    wall light

    đèn treo tường


  • 10.
    credenza

    tủ ly chén (trong phòng ăn)


  • 11.
    teapot

    /ˈtiːpɑːt/



    ấm trà


  • 12.
    rug

    /rʌɡ/



    thảm trải sàn