Từ vựng tiếng Anh về viện bảo tàng (phần 2)

Rate this post

  • sword

    /sɔːd/


    thanh gươm, kiếm


  • sculpture

    /ˈskʌlptʃər/


    tượng điêu khắc


  • hieroglyph



    chữ tượng hình


  • antique

    /ænˈtiːk/


    đồ cổ


  • painting

    /ˈpeɪntɪŋ/


    bức tranh


  • bronze



    đồ đồng