Từ vựng tiếng Anh về Vũ khí
-
sword
/sɔːd/
cây kiếm
-
spear
/spɪər/
cây giáo
-
bow and arrow
cung và tên
-
whip
roi da
-
bazooka
súng bazooka (loại súng dài, dạng ống, được đặt trên vai)
-
rifle
/ˈraɪfl/
súng trường
-
handgun
súng ngắn (có thể cầm bằng 1 tay, ko cần phải tỳ vào vai khi bắn)
-
knife
/naɪf/
dao
-
pepper spray
bình xịt hơi cay
-
bomb
/bɒm/
bom
-
grenade
/ɡrəˈneɪd/
lựu đạn
-
taser
súng bắn điện
-
dart
phi tiêu
-
machine gun
súng liên thanh
-
cannon
/ˈkænən/
súng đại bác
-
missile
/ˈmɪsəl/
tên lửa