Từ vựng tiếng Anh về vũ trụ (phần 2)
-
Mercury
/ˈmɜːrkjəri/
Thủy tinh (sao Thủy)
-
Venus
/’vi:nəs/
Kim tinh (sao Kim)
-
Earth
/ɜːθ/
Trái đất
-
Mars
/mɑ:z/
Hỏa tinh (sao Hỏa)
-
Jupiter
/’dʤu:pitə/
Mộc tinh (sao Mộc)
-
Saturn
/’sætən/
Thổ tinh (sao Thổ)
-
Uranus
Thiên vương tinh (sao Thiên vương)
-
Neptune
/’neptju:n/
Hải vương tinh (sao Hải vương)
-
Pluto
/’plu:tou/
Diêm vương tinh (sao Diêm vương)