Từ vựng tiếng Anh về vũ trụ (phần 2)

4.8 (96.85%) 203 votes
  • Mercury

    /ˈmɜːrkjəri/



    Thủy tinh (sao Thủy)

  • Venus

    /’vi:nəs/

    Kim tinh (sao Kim)

  • Earth

    /ɜːθ/



    Trái đất

  • Mars

    /mɑ:z/

    Hỏa tinh (sao Hỏa)

  • Jupiter

    /’dʤu:pitə/

    Mộc tinh (sao Mộc)

  • Saturn

    /’sætən/

    Thổ tinh (sao Thổ)

  • Uranus

    Thiên vương tinh (sao Thiên vương)

  • Neptune

    /’neptju:n/

    Hải vương tinh (sao Hải vương)

  • Pluto

    /’plu:tou/

    Diêm vương tinh (sao Diêm vương)