Từ vựng tiếng Anh về chủng loài có nguy cơ tuyệt diệt (phần 1)

Rate this post
Những từ vựng tiếng Anh theo hình ảnh sẽ giúp các bạn học tiếng Anh hiệu quả hơn!

Từ vựng tiếng Anh về chủng loài có nguy cơ tuyệt diệt (phần 1)


ecosystem: 
hệ sinh thái


  • extinction 
    sự tuyệt chủng

  • habitat 
    môi trường sống (của cây cối, động vật)

  • wildlife



    động vật hoang dã


  • food chain



    hệ sinh vật mà cách sắp xếp là sinh vật lớp trên ăn sinh vật lớp dưới, chuỗi thức ăn


  • deforestation



    sự phá rừng, sự phát quang


  • reforestation



    sự tái trồng rừng


  • environmentalist



    nhà môi trường học


  • conservation area



    khu bảo tồn


  • global warming


    hiện tượng trái đất nóng dần lên