Hình ảnh tiếng Anh cho trẻ chủ đề sở thích (phần 2)

5 (100%) 1 vote

Sở thích của mỗi người khác nhau, nhưng chủ để này sẽ mang đến cho bạn nhiều từ vựng tiếng Anh bổ ích. Sau đây là những hình ảnh tiếng Anh thông dụng về chủ đề này mà bạn có thể tham khảo.

Hình ảnh tiếng Anh cho trẻ chủ đề sở thích (phần 2)

hinh-anh-tieng-anh-cho-tre-chu-de-so-thich-phan-2

Tapestry: tấm thảm

hinh-anh-tieng-anh-cho-tre-chu-de-so-thich-phan-2

Topiary: Tính từ: the topiary art nghệ thuật sửa tạo hình (cây cảnh)

hinh-anh-tieng-anh-cho-tre-chu-de-so-thich-phan-2

Woodwork: nghề làm đồ gỗ, nghề mộc

hinh-anh-tieng-anh-cho-tre-chu-de-so-thich-phan-2

Amateur: tài tử; người ham chuộng

hinh-anh-tieng-anh-cho-tre-chu-de-so-thich-phan-2

Dramatics: số nhiều dùng như số ít: nghệ thuật kịch; nghệ thuật tuồng (cổ)

hinh-anh-tieng-anh-cho-tre-chu-de-so-thich-phan-2

Awe-inspiring: tính từ: gây kinh hoàng, kinh ngạc

hinh-anh-tieng-anh-cho-tre-chu-de-so-thich-phan-2

Awesome: Tính từ (lóng): tuyệt vời

hinh-anh-tieng-anh-cho-tre-chu-de-so-thich-phan-2

Breathtaking: Tính từ: hấp dẫn, ngoạn mục đến ngộp thở

hinh-anh-tieng-anh-cho-tre-chu-de-so-thich-phan-2

Climb: sự leo trèo, vật trèo qua; vật phải trèo lên

hinh-anh-tieng-anh-cho-tre-chu-de-so-thich-phan-2

Clubbing: hoạt động đi tới các câu lạc bộ, hộp đêm

hinh-anh-tieng-anh-cho-tre-chu-de-so-thich-phan-2

Compass: la bàn

hinh-anh-tieng-anh-cho-tre-chu-de-so-thich-phan-2

Dive: sự nhảy lao đầu xuống (nước…); sự lặn

hinh-anh-tieng-anh-cho-tre-chu-de-so-thich-phan-2

Explore: Ngoại động từ: thăm dò, thám hiểm

hinh-anh-tieng-anh-cho-tre-chu-de-so-thich-phan-2

Hobby: thú riêng, sở thích riêng

hinh-anh-tieng-anh-cho-tre-chu-de-so-thich-phan-2

Invigorate: Ngoại động từ: làm cho cường tráng, tiếp sinh lực cho; làm thêm hăng hái

hinh-anh-tieng-anh-cho-tre-chu-de-so-thich-phan-2

Shopping: sự đi mua hàng

hinh-anh-tieng-anh-cho-tre-chu-de-so-thich-phan-2

Walking: sự đi, sự đi bộ

hinh-anh-tieng-anh-cho-tre-chu-de-so-thich-phan-2

Yoga: môn Yô ga

hinh-anh-tieng-anh-cho-tre-chu-de-so-thich-phan-2

Flower: việc cắm hoa

hinh-anh-tieng-anh-cho-tre-chu-de-so-thich-phan-2

Brass: (the brass) (âm nhạc) kèn đồng