Từ vựng tiếng Anh về cơ thể động vật

Rate this post
  • trunk

    /trʌŋk/



    vòi voi

  • tusk

    /tʌsk/



    ngà voi

  • whiskers

    /’wisk z/

    lông dài cứng mọc gần mồm của mèo, chuột…

  • tail

    /teɪl/



    đuôi

  • horns

    /hɔːn/



    sừng

  • mane

    /meɪn/



    bờm

  • wing

    /wɪŋ/



    cánh

  • feather

    /ˈfeðər/



    lông vũ

  • fang



    răng nanh

  • tongue

    /tʌŋ/



    lưỡi

  • antlers

    /ˈæntlər/



    gạc (hươu, nai)

  • fin

    /fɪn/



    vây