Từ vựng tiếng Anh về phòng bếp (phần 2)

Rate this post
  • plate

    dĩa, đĩa

  • fork

    /fɔːk/



    cái nĩa

  • knife

    /naɪf/



    con dao

  • spoon

    /spuːn/



    (cái) muỗng

  • salt cellar



    lọ muối

  • napkin

    /ˈnæpkɪn/



    khăn ăn