Hình ảnh tiếng Anh cho trẻ tên các loại động vật biển (phần 1)

5 (100%) 1 vote

Bài viết về hình ảnh tiếng Anh dưới đây sẽ giúp các em ghi nhớ về tên các loại động vật biển, nâng cao vốn từ vựng và ôn luyện tiếng Anh mỗi ngày.

Hình ảnh tiếng Anh cho trẻ tên các loại động vật biển (phần 1)

hinh-anh-tieng-anh-cho-tre-ten-cac-loai-dong-vat-bien-phan-1

clownfish: cá hề

hinh-anh-tieng-anh-cho-tre-ten-cac-loai-dong-vat-bien-phan-1

swordfish /ˈsɔːdfɪʃ/: cá kiếm

hinh-anh-tieng-anh-cho-tre-ten-cac-loai-dong-vat-bien-phan-1

starfish /ˈstɑːrfɪʃ/: sao biển

hinh-anh-tieng-anh-cho-tre-ten-cac-loai-dong-vat-bien-phan-1

jellyfish /ˈdʒelifɪʃ/: sứa biển

hinh-anh-tieng-anh-cho-tre-ten-cac-loai-dong-vat-bien-phan-1

porcupine fish: cá nóc nhím

hinh-anh-tieng-anh-cho-tre-ten-cac-loai-dong-vat-bien-phan-1

blue whale: cá voi xanh

hinh-anh-tieng-anh-cho-tre-ten-cac-loai-dong-vat-bien-phan-1

hermit crab: ốc mượn hồn

hinh-anh-tieng-anh-cho-tre-ten-cac-loai-dong-vat-bien-phan-1

squid /skwɪd/: con mực

hinh-anh-tieng-anh-cho-tre-ten-cac-loai-dong-vat-bien-phan-1

turtle /ˈtɜːtl/: rùa biển

hinh-anh-tieng-anh-cho-tre-ten-cac-loai-dong-vat-bien-phan-1

octopus /ˈɑːktəpəs/: bạch tuộc

hinh-anh-tieng-anh-cho-tre-ten-cac-loai-dong-vat-bien-phan-1

stingray /ˈstɪŋreɪ/: cá đuối

hinh-anh-tieng-anh-cho-tre-ten-cac-loai-dong-vat-bien-phan-1

seal /siːl/: hải cẩu

hinh-anh-tieng-anh-cho-tre-ten-cac-loai-dong-vat-bien-phan-1

walrus /ˈwɔːlrəs/: hải mã