Hình ảnh tiếng Anh cho trẻ chủ đề các loại quần áo (phần 1)

5 (100%) 1 vote

Hình ảnh tiếng Anh trẻ em chủ đề các loại quần áo với hình ảnh chi tiết giúp các em ôn tập và học từ vựng tiếng Anh tốt hơn.

Hình ảnh tiếng Anh cho trẻ chủ đề các loại quần áo (phần 1)

hinh-anh-tieng-anh-cho-tre-chu-de-cac-loai-quan-ao

Blouse: áo cánh (đàn bà, trẻ con)

hinh-anh-tieng-anh-cho-tre-chu-de-cac-loai-quan-ao

Boxer: quần lót ống rộng của đàn ông

hinh-anh-tieng-anh-cho-tre-chu-de-cac-loai-quan-ao

Bra: (thông tục) ((viết tắt) của brassière) cái nịt vú, cái yếm

hinh-anh-tieng-anh-cho-tre-chu-de-cac-loai-quan-ao

Briefs: (thông tục) quần đùi; xì líp (đàn bà)

hinh-anh-tieng-anh-cho-tre-chu-de-cac-loai-quan-ao

Cardigan: áo len đan (có hoặc không tay)

hinh-anh-tieng-anh-cho-tre-chu-de-cac-loai-quan-ao

Clothes: quần áo

hinh-anh-tieng-anh-cho-tre-chu-de-cac-loai-quan-ao

Corset: coocxê, áo nịt ngực (của đàn bà)

hinh-anh-tieng-anh-cho-tre-chu-de-cac-loai-quan-ao

Crew neck: Kiểu áo cổ tròn

hinh-anh-tieng-anh-cho-tre-chu-de-cac-loai-quan-ao

Dress: (đếm được) váy (không đếm được) quần áo của nam hoặc nữ nói chung

hinh-anh-tieng-anh-cho-tre-chu-de-cac-loai-quan-ao

Jacket: áo vét tông (đàn ông), áo vét (đàn bà)

hinh-anh-tieng-anh-cho-tre-chu-de-cac-loai-quan-ao

Jersey: len giéc-xây; áo nịt len

hinh-anh-tieng-anh-cho-tre-chu-de-cac-loai-quan-ao

Jumper:  áo ngoài mặc chui đầu (của phụ nữ)

hinh-anh-tieng-anh-cho-tre-chu-de-cac-loai-quan-ao

Knickers: quần lót chẽn gối (của phụ nữ)

hinh-anh-tieng-anh-cho-tre-chu-de-cac-loai-quan-ao

Leggings: (số nhiều): quần bó co dãn dành cho phụ nữ

hinh-anh-tieng-anh-cho-tre-chu-de-cac-loai-quan-ao

Warmer: áo giữ nhiệt

hinh-anh-tieng-anh-cho-tre-chu-de-cac-loai-quan-ao

Nightcap: mũ đội khi đi ngủ

hinh-anh-tieng-anh-cho-tre-chu-de-cac-loai-quan-ao

Panties: (thông tục) quần trẻ con; xì líp (đàn bà)

hinh-anh-tieng-anh-cho-tre-chu-de-cac-loai-quan-ao

Pants: (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quần dài

hinh-anh-tieng-anh-cho-tre-chu-de-cac-loai-quan-ao

Petticoat: váy lót dài

hinh-anh-tieng-anh-cho-tre-chu-de-cac-loai-quan-ao

Pinafore: áo ngoài (trẻ con mặc ngoài cho khỏi bẩn quần áo); tạp dề