Từ vựng tiếng Anh về những hoạt động trong nhà bếp (phần 1)

Rate this post

Những từ vựng tiếng Anh các bạn xem chi tiết sau đây:

/tʃɒp/


chặt/xắt


  • slice
    /slaɪs/


    cắt/xắt thành lát


  • mince
    /mɪns/


    xay


  • peel


    lột vỏ


  • mash
    /mæʃ/


    nghiền


  • crush
    /krʌʃ/


    giã nhuyễn