Hình ảnh tiếng Anh cho bé chủ đề các thành viên trong gia đình (P-3)

5 (100%) 1 vote

Phần 3 sẽ tiếp tục giúp các em học sinh nhanh chóng nắm được những từ mới tiếng Anh qua hình ảnh với chủ đề các thành viên trong gia đình. Hình ảnh tiếng Anh cho trẻ em chủ đề các thành viên trong gia đình sẽ giúp các em học sinh nhanh chóng nắm được kiến thức tiếng Anh và giúp các em học tiếng Anh hiệu quả.

Hình ảnh tiếng Anh cho bé chủ đề các thành viên trong gia đình (P-3)

hinh-anh-tieng-anh-cho-be-chu-de-cac-thanh-vien-trong-gia-dinh-p-3-1

nephew: cháu trai (con của anh, chị, em)

hinh-anh-tieng-anh-cho-be-chu-de-cac-thanh-vien-trong-gia-dinh-p-3-2
niece: cháu gái (con của anh, chị, em)

hinh-anh-tieng-anh-cho-be-chu-de-cac-thanh-vien-trong-gia-dinh-p-3-3
fiancé: chồng chưa cưới, vị hôn phu

hinh-anh-tieng-anh-cho-be-chu-de-cac-thanh-vien-trong-gia-dinh-p-3-4
fiancée: vợ chưa cưới, vị hôn thê

hinh-anh-tieng-anh-cho-be-chu-de-cac-thanh-vien-trong-gia-dinh-p-3-5
bride: cô dâu

hinh-anh-tieng-anh-cho-be-chu-de-cac-thanh-vien-trong-gia-dinh-p-3-6
groom: chú rể ((viết tắt) của bridegroom)

hinh-anh-tieng-anh-cho-be-chu-de-cac-thanh-vien-trong-gia-dinh-p-3-7
bridegroom: chú rể(Viết tắt: groom)

hinh-anh-tieng-anh-cho-be-chu-de-cac-thanh-vien-trong-gia-dinh-p-3-8
wife: vợ

hinh-anh-tieng-anh-cho-be-chu-de-cac-thanh-vien-trong-gia-dinh-p-3-9
husband: người chồng

hinh-anh-tieng-anh-cho-be-chu-de-cac-thanh-vien-trong-gia-dinh-p-3-10
spouse: (thơ ca); (từ cổ,nghĩa cổ) chồng; vợ