Hình ảnh tiếng Anh cho trẻ chủ đề các loại rau củ (Phần 3)

5 (100%) 1 vote

Hình ảnh tiếng Anh về chủ đề các loại rau củ sẽ giúp các em luyện tập từ vựng cũng như ghi nhớ từ vựng đã học một cách nhanh và hiệu quả nhất.

Hình ảnh tiếng Anh cho trẻ chủ đề các loại rau củ (Phần 3)

hinh-anh-tieng-anh-cho-tre-chu-de-cac-loai-rau-cu-phan-3

Pepper: hạt tiêu, hồ tiêu

hinh-anh-tieng-anh-cho-tre-chu-de-cac-loai-rau-cu-phan-3

Potato (số nhiều potatoes) /pəˈteɪtəʊ/: khoai tây

hinh-anh-tieng-anh-cho-tre-chu-de-cac-loai-rau-cu-phan-3

Pumpkin: quả bí ngô, quả bí

hinh-anh-tieng-anh-cho-tre-chu-de-cac-loai-rau-cu-phan-3

Spinach (thực vật học): rau bina

hinh-anh-tieng-anh-cho-tre-chu-de-cac-loai-rau-cu-phan-3

Swede (thực vật học) củ cải Thuỵ điển

hinh-anh-tieng-anh-cho-tre-chu-de-cac-loai-rau-cu-phan-3

Yam (thực vật học) củ từ; khoai mỡ

hinh-anh-tieng-anh-cho-tre-chu-de-cac-loai-rau-cu-phan-3

Squash: quả bí

hinh-anh-tieng-anh-cho-tre-chu-de-cac-loai-rau-cu-phan-3

Rocket (thực vật học) cải lông

hinh-anh-tieng-anh-cho-tre-chu-de-cac-loai-rau-cu-phan-3

Lettuce: rau diếp

hinh-anh-tieng-anh-cho-tre-chu-de-cac-loai-rau-cu-phan-3

Basil (thực vật học) cây húng quế, cây rau é ((cũng) sweet basil)

hinh-anh-tieng-anh-cho-tre-chu-de-cac-loai-rau-cu-phan-3

Coriander (thực vật học) cây rau mùi

hinh-anh-tieng-anh-cho-tre-chu-de-cac-loai-rau-cu-phan-3

Dill (thực vật học) cây thì là

hinh-anh-tieng-anh-cho-tre-chu-de-cac-loai-rau-cu-phan-3

Parsley (thực vật học) rau mùi tây

hinh-anh-tieng-anh-cho-tre-chu-de-cac-loai-rau-cu-phan-3

Rosemary (thực vật học) cây hương thảo

hinh-anh-tieng-anh-cho-tre-chu-de-cac-loai-rau-cu-phan-3

Thyme (thực vật học) cỏ xạ hương