Hình ảnh tiếng Anh cho trẻ chủ đề sở thích (phần 1)

5 (100%) 2 votes

Hình ảnh tiếng Anh cho trẻ chủ đề sở thích là giúp các em không chỉ biết thêm từ vựng khi học mà còn nâng cao khả năng ghi nhớ, học tiếng Anh mỗi ngày tốt hơn.

Hình ảnh tiếng Anh cho trẻ chủ đề sở thích (phần 1)

hinh-anh-tieng-anh-cho-tre-chu-de-so-thich-phan-1

Sightseeing: sự đi tham quan

hinh-anh-tieng-anh-cho-tre-chu-de-so-thich-phan-1

Calligraphy: thuật viết chữ đẹp

hinh-anh-tieng-anh-cho-tre-chu-de-so-thich-phan-1

Cartography: thuật vẽ bản đồ

hinh-anh-tieng-anh-cho-tre-chu-de-so-thich-phan-1

Ceramic: Tính từ: (thuộc) nghề làm đồ gốm

hinh-anh-tieng-anh-cho-tre-chu-de-so-thich-phan-1

Collage: nghệ thuật cắt dán (ảnh, giấy, que diêm… thành những hình nghệ thuật)

hinh-anh-tieng-anh-cho-tre-chu-de-so-thich-phan-1

Cookery: nghề nấu ăn

hinh-anh-tieng-anh-cho-tre-chu-de-so-thich-phan-1

Craft: nghề, nghề thủ công

hinh-anh-tieng-anh-cho-tre-chu-de-so-thich-phan-1

Cryptography: mật mã

hinh-anh-tieng-anh-cho-tre-chu-de-so-thich-phan-1

Drawing: thuật vẽ (vẽ hoạ đồ, vẽ kỹ thuật, không màu hoặc một màu)

hinh-anh-tieng-anh-cho-tre-chu-de-so-thich-phan-1

Engraving: sự khắc, sự trổ, sự chạm

hinh-anh-tieng-anh-cho-tre-chu-de-so-thich-phan-1

Flower: hoa, bông hoa, đoá hoa

hinh-anh-tieng-anh-cho-tre-chu-de-so-thich-phan-1

Gastronomy: nghệ thuật ăn ngon; sự sành ăn

hinh-anh-tieng-anh-cho-tre-chu-de-so-thich-phan-1

Glass-blowing: nghề thổi thuỷ tinh; sự thổi thuỷ tinh

hinh-anh-tieng-anh-cho-tre-chu-de-so-thich-phan-1

Handicraft: nghề thủ công

hinh-anh-tieng-anh-cho-tre-chu-de-so-thich-phan-1

Painting: hội hoạ

hinh-anh-tieng-anh-cho-tre-chu-de-so-thich-phan-1

Palmistry: thuật xem tướng tay

hinh-anh-tieng-anh-cho-tre-chu-de-so-thich-phan-1

Photography: thuật nhiếp ảnh, thuật chụp ảnh; sự chụp ảnh

hinh-anh-tieng-anh-cho-tre-chu-de-so-thich-phan-1

Poetics: số nhiều dùng như số ít: thi pháp; luật thơ

hinh-anh-tieng-anh-cho-tre-chu-de-so-thich-phan-1

Portraiture: cách vẽ chân dung

hinh-anh-tieng-anh-cho-tre-chu-de-so-thich-phan-1

Sculpture: thuật điêu khắc, thuật chạm trổ