Hình ảnh tiếng Anh trẻ em chủ đề phòng tắm (phần 3)

5 (100%) 1 vote

Chủ đề phòng tắm với những vật dụng quen thuộc sẽ giúp trẻ có thêm từ vựng tiếng Anh khi học. Sau đây là những hình ảnh tiếng Anh chủ đề phòng tắm cho trẻ tham khảo và luyện tập.

Hình ảnh tiếng Anh trẻ em chủ đề phòng tắm (phần 3)

hinh-anh-tieng-anh-tre-em-chu-de-phong-tam-phan-3

Shaver: dao cạo, dao bào

hinh-anh-tieng-anh-tre-em-chu-de-phong-tam-phan-3

Shower: vòi hoa sen

hinh-anh-tieng-anh-tre-em-chu-de-phong-tam-phan-3

Sink: thùng rửa bát, chậu rửa bát

hinh-anh-tieng-anh-tre-em-chu-de-phong-tam-phan-3

Soap: xà phòng

hinh-anh-tieng-anh-tre-em-chu-de-phong-tam-phan-3

Sponge: bọt biển

hinh-anh-tieng-anh-tre-em-chu-de-phong-tam-phan-3

Toilet: phòng rửa tay; nhà vệ sinh

hinh-anh-tieng-anh-tre-em-chu-de-phong-tam-phan-3

Towel: khăn lau; khăn tắm

hinh-anh-tieng-anh-tre-em-chu-de-phong-tam-phan-3

Tub: (thông tục) bồn tắm; sự tắm rửa

hinh-anh-tieng-anh-tre-em-chu-de-phong-tam-phan-3

Tweezers: cái cặp, cái nhíp ((cũng) như pair of tweezers)

hinh-anh-tieng-anh-tre-em-chu-de-phong-tam-phan-3

Urinal: chỗ đi tiểu

hinh-anh-tieng-anh-tre-em-chu-de-phong-tam-phan-3

Wash: sự tắm rửa, sự tắm gội, sự rửa ráy

hinh-anh-tieng-anh-tre-em-chu-de-phong-tam-phan-3

Water: nước

hinh-anh-tieng-anh-tre-em-chu-de-phong-tam-phan-3

Whirlpool: xoáy nước